Thứ Bảy, 13 tháng 4, 2013

TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

Absorber: hấp thụ
Absorption: Sự hấp thụ
Active power (kW): Công suất hữu dụng
Air inlet: Không khí vào
Air vents; Ống thông khí
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
Approach (of cooling towers): Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu ướt)
Armature: Phần ứng
Ash: Tro xỉ
Atmospheric pressure: Áp suất khí quyển
Axial fans:Quạt hướng trục
Biomass :Sinh khối
Blow down:Xả đáy
Blowers:Quạt cao áp
Boiler:Lò hơi
Boiling point:Điểm sôi
Branch lines:Đường ống nhánh
Building envelope:Che chắn xung quanh
Burner nozzles:Vòi phun
Burners:Mỏ đốt
Calorific value:Nhiệt trị
Capacitor:Tụ điện
Capacity:Năng suất
Casing:Thân máy
Centrifugal fans:Quạt ly tâm
Chilled water:Nước lạnh
Coal:Than
Cogeneration:Đồng phát
Combined Heat and Power (CHP):Nhiệt điện kết hợp
Combustion:Quá trình cháy
Combustion air:Không khí cháy
Combustion analyzer:Thiết bị phân tích quá trình cháy
Compressed air:Khí nén
Compressor:Máy nén khí
Condensate:Nước ngưng
Condensate recovery:Thu hồi nước ngưng
Condenser:Bình ngưng
Conductivity:Độ dẫn
Convection:Đối lưu
Cooling:Giải nhiệt
Cooling tower:Tháp giải nhiệt
Corrosion:Ăn mòn
Current:Dòng điện
Damper:Van bướm
De-aeration:Khử khí
Demineralization:Khử khoáng
Density:Tỷ trọng
Direct current:Dòng một chiều
Direct method:Phương pháp trực tiếp
Discharge:Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system:Hệ thống phân phối
Draft:Thông gió
Drain points:Điểm thoát nước
Economizers:Thiết bị trao đổi nhiệt/bộ hâm
Efficiency:Hiệu suất
Electric motor:Động cơ điện
Electricity:Điện
Emissivity:Độ phát xạ
Enthalpy:Entanpi
Evaporation:Bay hơi
Evaporator:Thiết bị cô đặc
Excess air:Không khí dư
Exhaust air:Khí thải
False air:Khí xâm nhập
Fan:Quạt
Fan pulley
Puli quạt
Feed water
Nước cấp
Fill (of cooling towers)
Khối đệm (tháp làm mát)
Filters
Thiết bị lọc
Flash steam
Hơi giãn áp
Flow
Lưu lượng
Flow meters
Đồng hồ đo lưu lượng
Flue gas
Khói lò
Fluorescent lamps
Đèn huỳnh quang
Frame
Khung tháp
Freezing point
Điểm kết đông
Frequency
Tần số
Fuel oil
Dầu FO
Fuel system
Hệ hống nhiên liệu
Furnace
Lò nung
Furnace oil
Dầu đốt lò
Gaseous fuel
Nhiên liệu khí
Generator
Máy phát điện
Gravity
Trọng lực
Grid
Lưới
Gross Calorific Value (GCV)
Nhiệt trị cao
Halogen lamps
Đèn halogen
Head (of pumps)
Cột áp (bơm)
Heat exchanger
Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss
Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp)
Sức ngựa
Humidity
Độ ẩm
Hydropower
Thuỷ điện
Ignitor
Bộ phận đánh lửa
Impeller
Bánh công tác
Impurities
Tạp chất
Incandescent lamps
Đèn sợi đốt
Incomplete combustion
Cháy không hoàn toàn
Indirect method
Phương pháp gián tiếp
Induction motor
Động cơ cảm ứng
Infrared light
Ánh sang hồng ngoại
Inlet
Đầu vào
Inlet vanes
Cánh lấy khí vào
Insulation
Bảo ổn
Leak detector
Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage
Rò rỉ
Light diesel oil (LDO)
Dầu DO nhẹ
Lighting
Chiếu sang
Liquid fuel
Nhiên liệu lỏng
Load
Tải
Louvers
Cửa lấy không khí vào
LPG
Khí hoá lỏng
Lubrication
Dầu bôi trơn
Lumen
Lumen
Luminescence
Sự phát sáng
Lux meter
Lux kế
Make-up water
Nước qua xử lý
Manometer
Áp kế
Mechanical draft
Thông gió cơ học
Melting point
Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps
Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps
Đèn halogen kim loại
Moisture content
Hàm ẩm
Monitoring equipment
Thiết bị đo đạc
Natural draft
Thông gió tự nhiên
Natural gas
Khí tự nhiên
Orifice
Vòi phun
Outlet
Đầu ra
Peak load
Tải đỉnh nhọn
Performance curve
Đường cong hiệu suất
Pipeline
Đường ống
Power
Công suất
Power factor
Hệ số công suất
Power plant
Nhà máy điện
Preheating
Gia nhiệt sơ bộ
Pressure
Áp suất
Probe
Que thăm
Pump
Bơm
Radiation
Bức xạ
Range (of cooling towers)
Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt độ đầu vào và đầu ra của nước ở tháp giải nhiệt)
Reactive power (kVAR)
Công suất phản kháng
Recuperator
Thiết bị thu hồi
Reflector
Vật phản xạ
Refractory
Vật liệu chịu lửa
Refrigeration
Thiết bị làm lạnh
Regenerator
Thiết bị thu phát nhiệt
Relief valve
Van xả
Resistance
Điện trở
Reverse osmosis
Thẩm thấu ngược
Revolutions per minute (RPM)
Số vòng quay trên phút
Rewinding
Quấn lại
Rotameter
Lưu lượng kế kiểu phao
Rotor
Roto
Saturated steam
Hơi bão hoà
Scaling
Bám cặn
Sensors
Thiết bị cảm biến
Separators
Thiết bị phân ly
Sludge
Bùn
Sodium lamps
Đèn hơi Natri
Specific heat
Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity
Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles
Mỏ đốt kiểu phun
Stack
Ống khói
Stator
Stator
Steam
Hơi
Steam system
Hệ thống hơi
Steam traps
Bẫy hơi
Stochiometric air
Khí hợp thức
Strainers
Thiết bị lọc thô
Synchronous motor
Động cơ đồng bộ
Tachometer / stroboscopes
Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Temperature
Nhiệt độ
Thermic fluid heater
Thiết bị gia nhiệt
Thermocouple
Nhiệt ngẫu
Thermometer
Nhiệt kế
Torque
Mô men
Total dissolved solids (TDS)
Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer
Máy biến áp
Transmission
Truyền tải
Turbine
Tuabin
Turbulence
Sự đối lưu
Ultrasonic flow meters
Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm
Ultrasonic leak detector
Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âm
Ultraviolet light
Đèn cực tím
Unburnt
Không cháy hết
Variable Speed Drive (VSD)
Thiết bị điều khiển tốc độ vô cấp
Viscosity; Độ nhớt
Volatile matter: Chất bốc
Voltage: Điện áp
Waste heat: Nhiệt thải
Waste heat recovery: Thu hồi nhiệt thải
Water flow meter: Đồng hồ đo lưu lượng nước
Water treatment; Xủ lý nước
Wet bulb temperature: Nhiệt độ bầu ướt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét