Thứ Bảy, 29 tháng 9, 2012

từ điển tiếng anh chuyên ngành điện

Tình hình là tớ muốn học 1 chút anh văn , mà ngồi học 1 mình thì tội lỗi quá , lên đây ngồi học , chia sẻ cho anh em dân điên nặng chúng ta luôn , mỗi ngày 10 từ chắc được rồi nhỉ anh em , anh em nào biết từ nào , vào chia sẻ cùng với mọi người luôn nhen. chúng mình chia làm các chủ đề trong mỗi bài chia sẻ 10 từ TA cho dễ học, học theo chủ đề hen 

1. current /'kʌrənt/ : dòng điện
direct current [ DC ] : dòng điện một chiều
alternative current [AC] : dòng điện xoay chiều

2. battery /'bætəri/ : bình điện , ác quy

3. generator /'dʤenəreitə/ : máy phát điện


4. intensity /in'tensiti/ : cường độ

5. resistance /ri'zistəns/ : điện trở

6. resistivity /,rizis'tiviti/ : điện trở suất

7. impedance /im'pi:dəns/ : trở kháng

8. conductance /kən'dʌktəns/ : độ dẫn (n)
electrical conductivity : tính dẫn điện

9. circuit /'sə:kit/ : mạch điện
short circuit : ngắn mạch

10. phase /feiz/ : pha

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét